Sức khỏe - Làm đẹp

SKLĐ – Tổng hợp các tư thế Yoga cho người mới bắt đầu – phần 2

7:32 chiều | 06/06/2012

 

PHẦN 2

 

Yoga, một trong những phương pháp luyện tập tuyệt vời cho cơ thể và tinh thần. Nếu bạn là người mới bắt đầu với bộ môn yoga, bạn hãy nghiên cứu kỹ những tư thế được giới thiệu dưới đây. Ban đầu, bạn hãy làm quen với những phương pháp đơn giản trước. Dần dần hãy luyện những tư thế nâng cao. 

Sau bài <Tổng hợp các thế Yoga> này, từ các bài sau chúng tôi sẽ lần lượt giới thiệu kỹ hơn về các tư thế.  

Chúc bạn mau tiến bộ trên con đường tập luyện! 

 

 

➻ Tư Thế Quả Núi

Tên tiếng Việt: Tư thế quả núi

Tên tiếng Anh: Mountain Pose

Tên tiếng Phạn: Tadasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Cái Cây

Tên tiếng Việt: Tư thế cái cây

Tên tiếng Anh: Tree Pose

Tên tiếng Phạn: Vrikshasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Giãn Chân Trên Tường

Tên tiếng Việt: Tư thế Giãn Chân Trên Tường

Tên tiếng Anh:  Inverted Lake Pose / Legs Up The Wall Pose

Tên tiếng Phạn: Viparita Karani

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Nửa Vầng Trăng

Tên tiếng Việt: Tư thế Nửa Vầng Trăng

Tên tiếng Anh: Half Moon Pose

Tên tiếng Phạn: Ardha Chandrasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Tam Giác

Tên tiếng Việt: Tư thế Tam Giác

Tên tiếng Anh: Triangle Pose

Tên tiếng Phạn: Trikonasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Tam Giác Vặn

Tên tiếng Việt: Tư thế Tam Giác Vặn

Tên tiếng Anh: Revolved Triangle

Tên tiếng Phạn: Parivrtta Trikonasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Góc Vươn Một Bên

Tên tiếng Việt: Tư thế góc vươn một bên

Tên tiếng Anh: Extended Side Angle Pose

Tên tiếng Phạn: Utthita Parsvakonasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

Tư Thế Đứng Khom Vặn Người Về Một Bên

Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Khom Vặn Người Về Một Bên

Tên tiếng Anh: Revolved Side Angle Pose

Tên tiếng Phạn: Parivrtta Parsvakonasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Ngồi Làm Việc

Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Làm Việc

Tên tiếng Anh: Staff Pose

Tên tiếng Phạn: Dandasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Anh Hùng

Tên tiếng Việt: Tư thế Anh Hùng

Tên tiếng Anh: Hero pose

Tên tiếng Phạn: Virasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Anh Hùng Nằm Ngửa

Tên tiếng Việt: Tư thế Anh Hùng Nằm Ngửa

Tên tiếng Anh: Reclined Hero Pose

Tên tiếng Phạn: Supta Virasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Nằm Ngửa Kéo Chân

Tên tiếng Việt: Tư thế Nằm Ngửa Kéo Chân

Tên tiếng Anh: Reclined Hand to Big Toe Pose

Tên tiếng Phạn: Supta Padangusthasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Góc Cố Định Nằm Ngửa

Tên tiếng Việt: Tư thế Góc Cố Định Nằm Ngửa

Tên tiếng Anh: Reclining Bound Angle Pose – Cobbler Pose

Tên tiếng Phạn: Supta Baddha Konasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Em Bé

Tên tiếng Việt: Tư thế Em Bé

Tên tiếng Anh: Child Pose

Tên tiếng Phạn: Balasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Chó Cúi Mặt

Tên tiếng Việt: Tư thế Chó Cúi Mặt

Tên tiếng Anh: Downward Facing Dog

Tên tiếng Phạn: Adho Mukha Svanasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Chó Ngửa Mặt

Tên tiếng Việt: Tư thế Chó Ngửa Mặt

Tên tiếng Anh: Upward Facing Dog Pose

Tên tiếng Phạn: Urdhva Mukha Svanasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

Tư Thế Tấm Ván

Tên tiếng Việt: Tư thế Tấm Ván

Tên tiếng Anh: Plank Pose

Tên tiếng Phạn: Phalakasana/ Kumbhakasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

Tư Thế Tấm Ván Ngược

Tên tiếng Việt: Tư thế Tấm Ván Ngược

Tên tiếng Anh: Upward Plank Pose

Tên tiếng Phạn: Purvottanasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Mặt Bò

Tên tiếng Việt: Tư thế Mặt Bò

Tên tiếng Anh: Cow Face Pose

Tên tiếng Phạn: Gomukhasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Con Bò

Tên tiếng Việt: Tư thế Con Bò

Tên tiếng Anh: Cow Pose

Tên tiếng Phạn: Bitilasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Con Mèo

Tên tiếng Việt: Tư thế Con Mèo

Tên tiếng Anh: Cat Pose

Tên tiếng Phạn: Marjariasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Ngồi Xếp Cánh Bướm 

Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Xếp Cánh Bướm

Tên tiếng Anh: Butterfly Pose/Cobbler Pose

Tên tiếng Phạn: Baddha Konasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Chim Đại Bàng 

Tên tiếng Việt: Tư thế Chim Đại Bàng

Tên tiếng Anh: Eagle Pose

Tên tiếng Phạn: Garudasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Ngồi Hoa Sen

Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Hoa Sen

Tên tiếng Anh: Lotus Pose

Tên tiếng Phạn: Padmasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Con Cá

Tên tiếng Việt: Tư thế Con Cá

Tên tiếng Anh: Fish Pose

Tên tiếng Phạn: Matsyasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Con Cá Sấu

Tên tiếng Việt: Tư thế Con Cá Sấu

Tên tiếng Anh: Four-limbed Staff Pose hoặc Low Plank

Tên tiếng Phạn: Chaturanga

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Rắn Hổ Mang

Tên tiếng Việt: Tư thế Rắn Hổ Mang

Tên tiếng Anh: Cobra Pose

Tên tiếng Phạn: Bhujangasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Con Lạc Đà

Tên tiếng Việt: Tư thế Con Lạc Đà

Tên tiếng Anh: Camel Pose

Tên tiếng Phạn: Ustrasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Châu Chấu

Tên tiếng Việt: Tư thế Châu Chấu

Tên tiếng Anh: Grasshopper Pose

Tên tiếng Phạn: Salabhasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Ngồi Xổm

Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Xổm

Tên tiếng Anh: Garland Pose

Tên tiếng Phạn: Malasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Gập Người Chân Rộng

Tên tiếng Việt: Tư thế Gập Người Chân Rộng

Tên tiếng Anh: Feet Spread Intense Stretch Pose

Tên tiếng Phạn: Prasarita Padottanasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

  

➻ Tư Thế Đầu Sát Gối

Tên tiếng Việt: Tư thế Đầu Sát Gối

Tên tiếng Anh: Knee Head Pose

Tên tiếng Phạn: Janu Sirsasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Ngồi Gập Trước

Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Gập Trước

Tên tiếng Anh: Seated Forward Bend hoặc Intensive Dorsal Stretch

Tên tiếng Phạn: Paschimottanasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Cái Ghế

Tên tiếng Việt: Tư thế Cái Ghế

Tên tiếng Anh: Chair Pose

Tên tiếng Phạn: Utkatasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Con Thuyền

Tên tiếng Việt: Tư thế Con Thuyền

Tên tiếng Anh: Boat Pose

Tên tiếng Phạn: Navasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Cây Cầu

Tên tiếng Việt: Tư thế Cây Cầu

Tên tiếng Anh: Bridge Pose

Tên tiếng Phạn: Setu Bandhasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Cây Cung

Tên tiếng Việt: Tư thế Cây Cung

Tên tiếng Anh: Bow Pose

Tên tiếng Phạn: Dhanurasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

Tư Thế Chiến Binh I

Tên tiếng Việt: Tư thế chiến binh I

Tên tiếng Anh: Warrior I Pose

Tên tiếng Phạn: Virabhadrasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Chiến Binh II

Tên tiếng Việt: Tư thế Chiến Binh II

Tên tiếng Anh: Warrior II Pose

Tên tiếng Phạn: Virabhadrasana II

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

Tư Thế Chiến Binh III

Tên tiếng Việt: Tư thế Chiến Binh III

Tên tiếng Anh: Warrior III

Tên tiếng Phạn: Virabhadrasana III

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Kim Tự Tháp

Tên tiếng Việt: Tư thế Kim Tự Tháp

Tên tiếng Anh: Intense stretch Pose, Pyramid Pose

Tên tiếng Phạn: Parsvottanasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Cái Compa

Tên tiếng Việt: Tư thế Cái Compa

Tên tiếng Anh: Wide Angle Seated Forward Bend

Tên tiếng Phạn: Upavistha Konasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Biến Thể Vặn Mình

Tên tiếng Việt: Tư thế Biến Thể Vặn Mình

Tên tiếng Anh: Half Lord of the Fishes Pose/Half Spinal Twist Pose

Tên tiếng Phạn: Ardha Matsyendrasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Vặn Cột Sống

Tên tiếng Việt: Tư thế Vặn Cột Sống

Tên tiếng Anh: Spinal Twist

Tên tiếng Phạn: Bharadvajasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Trường Tấn Thấp

Tên tiếng Việt: Tư thế Trường Tấn Thấp

Tên tiếng Anh: Crescent Pose – Son of Anjani Pose

Tên tiếng Phạn: Anjaneyasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Vua Khỉ

Tên tiếng Việt: Tư thế Vua Khỉ

Tên tiếng Anh: Monkey Pose

Tên tiếng Phạn: Hanumanasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Con Đom Đóm

Tên tiếng Việt: Tư thế Con Đom Đóm

Tên tiếng Anh: Firefly Pose

Tên tiếng Phạn: Tittibhasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Cái Cày

Tên tiếng Việt: Tư thế Cái Cày

Tên tiếng Anh: Plow Pose

Tên tiếng Phạn: Halasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Con Quạ

Tên tiếng Việt: Tư thế Con Quạ

Tên tiếng Anh: Crow Pose

Tên tiếng Phạn: Bakasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Chim Bồ Câu

Tên tiếng Việt: Tư thế Chim Bồ Câu

Tên tiếng Anh: King Pigeon Pose

Tên tiếng Phạn: Raja Kapotasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Vũ Công

Tên tiếng Việt: Tư thế Vũ Công

Tên tiếng Anh: Dancer Pose

Tên tiếng Phạn: Natarajasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Bánh Xe

Tên tiếng Việt: Tư thế Bánh Xe

Tên tiếng Anh: Upward Bow Pose/Wheel Pose

Tên tiếng Phạn: Chakrasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Ngón Chân Cái

Tên tiếng Việt: Tư thế Ngón Chân Cái

Tên tiếng Anh: Big-Toe Pose

Tên tiếng Phạn: Padangusthasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Đứng Gập Trước

Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Gập Trước

Tên tiếng Anh: Standing Forward Fold Pose

Tên tiếng Phạn: Uttanasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Đứng Bằng Cẳng Tay

Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Bằng Cẳng Tay

Tên tiếng Anh: Feather Peacock Pose

Tên tiếng Phạn: Pincha Mayurasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Đứng Bằng Vai

Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Bằng Vai

Tên tiếng Anh: Supported All Limbs Pose

Tên tiếng Phạn: Salamba Sarvangasana 

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Đứng Bằng Đầu

Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Bằng Đầu

Tên tiếng Anh: Headstand

Tên tiếng Phạn: Salamba Sirsasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

➻ Tư Thế Xác Chết

Tên tiếng Việt: Tư thế Xác Chết

Tên tiếng Anh: Corpse Pose

Tên tiếng Phạn: Shavasana

(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)

 

 

 

 

06/06/2012.
(Theo huongdanyoga)
DQC (st)

 

 

 

 

 

Liên kết website