PHẦN 2
Yoga, một trong những phương pháp luyện tập tuyệt vời cho cơ thể và tinh thần. Nếu bạn là người mới bắt đầu với bộ môn yoga, bạn hãy nghiên cứu kỹ những tư thế được giới thiệu dưới đây. Ban đầu, bạn hãy làm quen với những phương pháp đơn giản trước. Dần dần hãy luyện những tư thế nâng cao.
Sau bài <Tổng hợp các thế Yoga> này, từ các bài sau chúng tôi sẽ lần lượt giới thiệu kỹ hơn về các tư thế.
Chúc bạn mau tiến bộ trên con đường tập luyện!
➻ Tư Thế Quả Núi
Tên tiếng Việt: Tư thế quả núi
Tên tiếng Anh: Mountain Pose
Tên tiếng Phạn: Tadasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Cái Cây
Tên tiếng Việt: Tư thế cái cây
Tên tiếng Anh: Tree Pose
Tên tiếng Phạn: Vrikshasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Giãn Chân Trên Tường
Tên tiếng Việt: Tư thế Giãn Chân Trên Tường
Tên tiếng Anh: Inverted Lake Pose / Legs Up The Wall Pose
Tên tiếng Phạn: Viparita Karani
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Nửa Vầng Trăng
Tên tiếng Việt: Tư thế Nửa Vầng Trăng
Tên tiếng Anh: Half Moon Pose
Tên tiếng Phạn: Ardha Chandrasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Tam Giác
Tên tiếng Việt: Tư thế Tam Giác
Tên tiếng Anh: Triangle Pose
Tên tiếng Phạn: Trikonasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Tam Giác Vặn
Tên tiếng Việt: Tư thế Tam Giác Vặn
Tên tiếng Anh: Revolved Triangle
Tên tiếng Phạn: Parivrtta Trikonasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Góc Vươn Một Bên
Tên tiếng Việt: Tư thế góc vươn một bên
Tên tiếng Anh: Extended Side Angle Pose
Tên tiếng Phạn: Utthita Parsvakonasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Đứng Khom Vặn Người Về Một Bên
Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Khom Vặn Người Về Một Bên
Tên tiếng Anh: Revolved Side Angle Pose
Tên tiếng Phạn: Parivrtta Parsvakonasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Ngồi Làm Việc
Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Làm Việc
Tên tiếng Anh: Staff Pose
Tên tiếng Phạn: Dandasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Anh Hùng
Tên tiếng Việt: Tư thế Anh Hùng
Tên tiếng Anh: Hero pose
Tên tiếng Phạn: Virasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Anh Hùng Nằm Ngửa
Tên tiếng Việt: Tư thế Anh Hùng Nằm Ngửa
Tên tiếng Anh: Reclined Hero Pose
Tên tiếng Phạn: Supta Virasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Nằm Ngửa Kéo Chân
Tên tiếng Việt: Tư thế Nằm Ngửa Kéo Chân
Tên tiếng Anh: Reclined Hand to Big Toe Pose
Tên tiếng Phạn: Supta Padangusthasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Góc Cố Định Nằm Ngửa
Tên tiếng Việt: Tư thế Góc Cố Định Nằm Ngửa
Tên tiếng Anh: Reclining Bound Angle Pose – Cobbler Pose
Tên tiếng Phạn: Supta Baddha Konasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Em Bé
Tên tiếng Việt: Tư thế Em Bé
Tên tiếng Anh: Child Pose
Tên tiếng Phạn: Balasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Chó Cúi Mặt
Tên tiếng Việt: Tư thế Chó Cúi Mặt
Tên tiếng Anh: Downward Facing Dog
Tên tiếng Phạn: Adho Mukha Svanasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Chó Ngửa Mặt
Tên tiếng Việt: Tư thế Chó Ngửa Mặt
Tên tiếng Anh: Upward Facing Dog Pose
Tên tiếng Phạn: Urdhva Mukha Svanasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Tấm Ván
Tên tiếng Việt: Tư thế Tấm Ván
Tên tiếng Anh: Plank Pose
Tên tiếng Phạn: Phalakasana/ Kumbhakasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Tấm Ván Ngược
Tên tiếng Việt: Tư thế Tấm Ván Ngược
Tên tiếng Anh: Upward Plank Pose
Tên tiếng Phạn: Purvottanasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Mặt Bò
Tên tiếng Việt: Tư thế Mặt Bò
Tên tiếng Anh: Cow Face Pose
Tên tiếng Phạn: Gomukhasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Con Bò
Tên tiếng Việt: Tư thế Con Bò
Tên tiếng Anh: Cow Pose
Tên tiếng Phạn: Bitilasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Con Mèo
Tên tiếng Việt: Tư thế Con Mèo
Tên tiếng Anh: Cat Pose
Tên tiếng Phạn: Marjariasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Ngồi Xếp Cánh Bướm
Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Xếp Cánh Bướm
Tên tiếng Anh: Butterfly Pose/Cobbler Pose
Tên tiếng Phạn: Baddha Konasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Chim Đại Bàng
Tên tiếng Việt: Tư thế Chim Đại Bàng
Tên tiếng Anh: Eagle Pose
Tên tiếng Phạn: Garudasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Ngồi Hoa Sen
Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Hoa Sen
Tên tiếng Anh: Lotus Pose
Tên tiếng Phạn: Padmasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Con Cá
Tên tiếng Việt: Tư thế Con Cá
Tên tiếng Anh: Fish Pose
Tên tiếng Phạn: Matsyasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Con Cá Sấu
Tên tiếng Việt: Tư thế Con Cá Sấu
Tên tiếng Anh: Four-limbed Staff Pose hoặc Low Plank
Tên tiếng Phạn: Chaturanga
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Rắn Hổ Mang
Tên tiếng Việt: Tư thế Rắn Hổ Mang
Tên tiếng Anh: Cobra Pose
Tên tiếng Phạn: Bhujangasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Con Lạc Đà
Tên tiếng Việt: Tư thế Con Lạc Đà
Tên tiếng Anh: Camel Pose
Tên tiếng Phạn: Ustrasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Châu Chấu
Tên tiếng Việt: Tư thế Châu Chấu
Tên tiếng Anh: Grasshopper Pose
Tên tiếng Phạn: Salabhasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Ngồi Xổm
Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Xổm
Tên tiếng Anh: Garland Pose
Tên tiếng Phạn: Malasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Gập Người Chân Rộng
Tên tiếng Việt: Tư thế Gập Người Chân Rộng
Tên tiếng Anh: Feet Spread Intense Stretch Pose
Tên tiếng Phạn: Prasarita Padottanasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Đầu Sát Gối
Tên tiếng Việt: Tư thế Đầu Sát Gối
Tên tiếng Anh: Knee Head Pose
Tên tiếng Phạn: Janu Sirsasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Ngồi Gập Trước
Tên tiếng Việt: Tư thế Ngồi Gập Trước
Tên tiếng Anh: Seated Forward Bend hoặc Intensive Dorsal Stretch
Tên tiếng Phạn: Paschimottanasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Cái Ghế
Tên tiếng Việt: Tư thế Cái Ghế
Tên tiếng Anh: Chair Pose
Tên tiếng Phạn: Utkatasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Con Thuyền
Tên tiếng Việt: Tư thế Con Thuyền
Tên tiếng Anh: Boat Pose
Tên tiếng Phạn: Navasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Cây Cầu
Tên tiếng Việt: Tư thế Cây Cầu
Tên tiếng Anh: Bridge Pose
Tên tiếng Phạn: Setu Bandhasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Cây Cung
Tên tiếng Việt: Tư thế Cây Cung
Tên tiếng Anh: Bow Pose
Tên tiếng Phạn: Dhanurasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Chiến Binh I
Tên tiếng Việt: Tư thế chiến binh I
Tên tiếng Anh: Warrior I Pose
Tên tiếng Phạn: Virabhadrasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Chiến Binh II
Tên tiếng Việt: Tư thế Chiến Binh II
Tên tiếng Anh: Warrior II Pose
Tên tiếng Phạn: Virabhadrasana II
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Chiến Binh III
Tên tiếng Việt: Tư thế Chiến Binh III
Tên tiếng Anh: Warrior III
Tên tiếng Phạn: Virabhadrasana III
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Kim Tự Tháp
Tên tiếng Việt: Tư thế Kim Tự Tháp
Tên tiếng Anh: Intense stretch Pose, Pyramid Pose
Tên tiếng Phạn: Parsvottanasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Cái Compa
Tên tiếng Việt: Tư thế Cái Compa
Tên tiếng Anh: Wide Angle Seated Forward Bend
Tên tiếng Phạn: Upavistha Konasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Biến Thể Vặn Mình
Tên tiếng Việt: Tư thế Biến Thể Vặn Mình
Tên tiếng Anh: Half Lord of the Fishes Pose/Half Spinal Twist Pose
Tên tiếng Phạn: Ardha Matsyendrasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Vặn Cột Sống
Tên tiếng Việt: Tư thế Vặn Cột Sống
Tên tiếng Anh: Spinal Twist
Tên tiếng Phạn: Bharadvajasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Trường Tấn Thấp
Tên tiếng Việt: Tư thế Trường Tấn Thấp
Tên tiếng Anh: Crescent Pose – Son of Anjani Pose
Tên tiếng Phạn: Anjaneyasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Vua Khỉ
Tên tiếng Việt: Tư thế Vua Khỉ
Tên tiếng Anh: Monkey Pose
Tên tiếng Phạn: Hanumanasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Con Đom Đóm
Tên tiếng Việt: Tư thế Con Đom Đóm
Tên tiếng Anh: Firefly Pose
Tên tiếng Phạn: Tittibhasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Cái Cày
Tên tiếng Việt: Tư thế Cái Cày
Tên tiếng Anh: Plow Pose
Tên tiếng Phạn: Halasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Con Quạ
Tên tiếng Việt: Tư thế Con Quạ
Tên tiếng Anh: Crow Pose
Tên tiếng Phạn: Bakasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Chim Bồ Câu
Tên tiếng Việt: Tư thế Chim Bồ Câu
Tên tiếng Anh: King Pigeon Pose
Tên tiếng Phạn: Raja Kapotasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Vũ Công
Tên tiếng Việt: Tư thế Vũ Công
Tên tiếng Anh: Dancer Pose
Tên tiếng Phạn: Natarajasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Bánh Xe
Tên tiếng Việt: Tư thế Bánh Xe
Tên tiếng Anh: Upward Bow Pose/Wheel Pose
Tên tiếng Phạn: Chakrasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Ngón Chân Cái
Tên tiếng Việt: Tư thế Ngón Chân Cái
Tên tiếng Anh: Big-Toe Pose
Tên tiếng Phạn: Padangusthasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Đứng Gập Trước
Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Gập Trước
Tên tiếng Anh: Standing Forward Fold Pose
Tên tiếng Phạn: Uttanasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Đứng Bằng Cẳng Tay
Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Bằng Cẳng Tay
Tên tiếng Anh: Feather Peacock Pose
Tên tiếng Phạn: Pincha Mayurasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Đứng Bằng Vai
Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Bằng Vai
Tên tiếng Anh: Supported All Limbs Pose
Tên tiếng Phạn: Salamba Sarvangasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Đứng Bằng Đầu
Tên tiếng Việt: Tư thế Đứng Bằng Đầu
Tên tiếng Anh: Headstand
Tên tiếng Phạn: Salamba Sirsasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
➻ Tư Thế Xác Chết
Tên tiếng Việt: Tư thế Xác Chết
Tên tiếng Anh: Corpse Pose
Tên tiếng Phạn: Shavasana
(Nhấn vào ĐÂY để xem bài viết)
DQC (st)